Phiên âm : fǔ sī.
Hán Việt : phủ tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低頭沉思。《後漢書.卷五七.杜欒劉李劉謝列傳.謝弼》:「願陛下仰慕有虞蒸蒸之化, 俯思凱風慰母之念。」晉.劉琨〈重贈盧諶詩〉:「仰悲先意, 俯思身愆。」