VN520


              

俯思

Phiên âm : fǔ sī.

Hán Việt : phủ tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低頭沉思。《後漢書.卷五七.杜欒劉李劉謝列傳.謝弼》:「願陛下仰慕有虞蒸蒸之化, 俯思凱風慰母之念。」晉.劉琨〈重贈盧諶詩〉:「仰悲先意, 俯思身愆。」


Xem tất cả...